Bystré, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 604 m (1,982 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.595 |
NUTS 5 | CZ0533 577928 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,1/km2 (2,9/mi2) |
Bystré, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 604 m (1,982 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.595 |
NUTS 5 | CZ0533 577928 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,1/km2 (2,9/mi2) |
Thực đơn
Bystré, SvitavyLiên quan
Bystré, Rychnov nad Kněžnou Bystré, Svitavy Bystřec Bystrzyca Kłodzka Bystropogon Bystrá Bystrá nad Jizerou Bystroistoksky (huyện) Bystrinsky (huyện) BystročiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bystré, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...